cuban mahogany
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuban mahogany+ Noun
- (thực vật học) cây dái ngựa miền Tây Ấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
true mahogany Cuban mahogany Dominican mahogany Swietinia mahogani
Lượt xem: 833